--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mãng cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mãng cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mãng cầu
+ noun
(Bot) custard-apple
mãng cầu xiêm
Lượt xem: 799
Từ vừa tra
+
mãng cầu
:
(Bot) custard-applemãng cầu xiêm
+
loi choi
:
hopping
+
giằng co
:
to pull about
+
cảm khái
:
To grievecảm khái về nỗi nước mất nhà tanto grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family
+
cảm kích
:
To be moved and firedcảm kích trước sự chăm sóc ân cần của aito be moved and fired by someone's solicitous carecảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩto be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant